Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2088

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2088

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2088

Thứ 6
1
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/10/2088 - 17/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/10/2088 - 18/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/10/2088 - 19/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/10/2088 - 20/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/10/2088 - 21/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/10/2088 - 22/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/10/2088 - 23/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 8/10/2088 - 24/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/10/2088 - 25/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 10/10/2088 - 26/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/10/2088 - 27/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/10/2088 - 28/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/10/2088 - 29/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/10/2088 - 1/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/10/2088 - 2/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/10/2088 - 3/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/10/2088 - 4/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/10/2088 - 5/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/10/2088 - 6/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/10/2088 - 7/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/10/2088 - 8/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/10/2088 - 9/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/10/2088 - 10/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/10/2088 - 11/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/10/2088 - 12/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/10/2088 - 13/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/10/2088 - 14/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/10/2088 - 15/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/10/2088 - 16/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/10/2088 - 17/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 31/10/2088 - 18/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: