Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2088

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2088

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2088

Thứ 4
1
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/12/2088 - 19/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/12/2088 - 20/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/12/2088 - 21/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/12/2088 - 22/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/12/2088 - 23/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/12/2088 - 24/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/12/2088 - 25/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 8/12/2088 - 26/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/12/2088 - 27/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 10/12/2088 - 28/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/12/2088 - 29/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/12/2088 - 30/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/12/2088 - 1/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/12/2088 - 2/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/12/2088 - 3/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/12/2088 - 4/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 17/12/2088 - 5/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 18/12/2088 - 6/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/12/2088 - 7/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/12/2088 - 8/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 21/12/2088 - 9/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 22/12/2088 - 10/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/12/2088 - 11/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 24/12/2088 - 12/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/12/2088 - 13/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/12/2088 - 14/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/12/2088 - 15/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/12/2088 - 16/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/12/2088 - 17/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/12/2088 - 18/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 31/12/2088 - 19/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: