Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2088

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2088

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2088

Thứ 5
1
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/4/2088 - 10/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/4/2088 - 11/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/4/2088 - 12/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/4/2088 - 13/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/4/2088 - 14/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/4/2088 - 15/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/4/2088 - 16/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/4/2088 - 17/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/4/2088 - 18/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/4/2088 - 19/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/4/2088 - 20/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/4/2088 - 21/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/4/2088 - 22/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/4/2088 - 23/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/4/2088 - 24/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/4/2088 - 25/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/4/2088 - 26/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/4/2088 - 27/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/4/2088 - 28/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/4/2088 - 29/3/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/4/2088 - 1/4/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/4/2088 - 2/4/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/4/2088 - 3/4/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/4/2088 - 4/4/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/4/2088 - 5/4/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/4/2088 - 6/4/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/4/2088 - 7/4/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/4/2088 - 8/4/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/4/2088 - 9/4/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/4/2088 - 10/4/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: