Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2088

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2088

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2088

Chủ nhật
1
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/2/2088 - 9/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/2/2088 - 10/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 3/2/2088 - 11/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 4/2/2088 - 12/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/2/2088 - 13/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/2/2088 - 14/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 7/2/2088 - 15/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/2/2088 - 16/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/2/2088 - 17/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/2/2088 - 18/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/2/2088 - 19/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 12/2/2088 - 20/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/2/2088 - 21/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/2/2088 - 22/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 15/2/2088 - 23/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 16/2/2088 - 24/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/2/2088 - 25/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/2/2088 - 26/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/2/2088 - 27/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/2/2088 - 28/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/2/2088 - 29/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/2/2088 - 1/2/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 23/2/2088 - 2/2/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/2/2088 - 3/2/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/2/2088 - 4/2/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 26/2/2088 - 5/2/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/2/2088 - 6/2/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/2/2088 - 7/2/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 29/2/2088 - 8/2/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: