Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2088

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2088

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2088

Thứ 5
1
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/7/2088 - 13/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/7/2088 - 14/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/7/2088 - 15/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/7/2088 - 16/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/7/2088 - 17/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/7/2088 - 18/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/7/2088 - 19/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/7/2088 - 20/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/7/2088 - 21/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/7/2088 - 22/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/7/2088 - 23/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/7/2088 - 24/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/7/2088 - 25/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/7/2088 - 26/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 15/7/2088 - 27/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/7/2088 - 28/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/7/2088 - 29/5/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/7/2088 - 1/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/7/2088 - 2/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/7/2088 - 3/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/7/2088 - 4/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/7/2088 - 5/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/7/2088 - 6/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/7/2088 - 7/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/7/2088 - 8/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/7/2088 - 9/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/7/2088 - 10/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/7/2088 - 11/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/7/2088 - 12/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/7/2088 - 13/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 31/7/2088 - 14/6/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: