Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2088

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2088

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2088

Thứ 2
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/11/2088 - 19/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/11/2088 - 20/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/11/2088 - 21/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/11/2088 - 22/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/11/2088 - 23/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/11/2088 - 24/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/11/2088 - 25/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/11/2088 - 26/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/11/2088 - 27/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/11/2088 - 28/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/11/2088 - 29/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/11/2088 - 30/9/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/11/2088 - 1/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/11/2088 - 2/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/11/2088 - 3/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/11/2088 - 4/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/11/2088 - 5/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/11/2088 - 6/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/11/2088 - 7/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/11/2088 - 8/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/11/2088 - 9/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/11/2088 - 10/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/11/2088 - 11/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/11/2088 - 12/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/11/2088 - 13/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/11/2088 - 14/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/11/2088 - 15/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/11/2088 - 16/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/11/2088 - 17/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/11/2088 - 18/10/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: