Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2084

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2084

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2084

Thứ 6
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/9/2084 - 2/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/9/2084 - 3/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/9/2084 - 4/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/9/2084 - 5/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/9/2084 - 6/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/9/2084 - 7/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/9/2084 - 8/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/9/2084 - 9/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/9/2084 - 10/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/9/2084 - 11/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/9/2084 - 12/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/9/2084 - 13/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/9/2084 - 14/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/9/2084 - 15/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/9/2084 - 16/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/9/2084 - 17/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/9/2084 - 18/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/9/2084 - 19/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/9/2084 - 20/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/9/2084 - 21/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/9/2084 - 22/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/9/2084 - 23/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/9/2084 - 24/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/9/2084 - 25/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/9/2084 - 26/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/9/2084 - 27/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/9/2084 - 28/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/9/2084 - 29/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/9/2084 - 30/8/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/9/2084 - 1/9/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: