Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2084

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2084

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 6 năm 2084

Thứ 5
1
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/6/2084 - 28/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/6/2084 - 29/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/6/2084 - 1/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/6/2084 - 2/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/6/2084 - 3/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/6/2084 - 4/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/6/2084 - 5/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/6/2084 - 6/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/6/2084 - 7/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/6/2084 - 8/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/6/2084 - 9/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/6/2084 - 10/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/6/2084 - 11/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/6/2084 - 12/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/6/2084 - 13/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/6/2084 - 14/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/6/2084 - 15/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/6/2084 - 16/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/6/2084 - 17/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/6/2084 - 18/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/6/2084 - 19/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/6/2084 - 20/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/6/2084 - 21/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 6
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/6/2084 - 22/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/6/2084 - 23/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/6/2084 - 24/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/6/2084 - 25/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/6/2084 - 26/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/6/2084 - 27/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/6/2084 - 28/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: