Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2084

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2084

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2084

Thứ 4
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/11/2084 - 4/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/11/2084 - 5/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/11/2084 - 6/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 4/11/2084 - 7/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/11/2084 - 8/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/11/2084 - 9/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/11/2084 - 10/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/11/2084 - 11/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/11/2084 - 12/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 10/11/2084 - 13/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 11/11/2084 - 14/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/11/2084 - 15/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/11/2084 - 16/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/11/2084 - 17/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/11/2084 - 18/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 16/11/2084 - 19/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/11/2084 - 20/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/11/2084 - 21/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/11/2084 - 22/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/11/2084 - 23/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/11/2084 - 24/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/11/2084 - 25/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/11/2084 - 26/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/11/2084 - 27/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/11/2084 - 28/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/11/2084 - 29/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/11/2084 - 30/10/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/11/2084 - 1/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/11/2084 - 2/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/11/2084 - 3/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: