Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2084

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2084

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2084

Thứ 7
1
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 1/7/2084 - 29/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/7/2084 - 30/5/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/7/2084 - 1/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/7/2084 - 2/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/7/2084 - 3/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/7/2084 - 4/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/7/2084 - 5/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/7/2084 - 6/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/7/2084 - 7/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/7/2084 - 8/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/7/2084 - 9/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/7/2084 - 10/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/7/2084 - 11/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/7/2084 - 12/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/7/2084 - 13/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 16/7/2084 - 14/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/7/2084 - 15/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/7/2084 - 16/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 19/7/2084 - 17/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/7/2084 - 18/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/7/2084 - 19/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/7/2084 - 20/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/7/2084 - 21/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/7/2084 - 22/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/7/2084 - 23/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/7/2084 - 24/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/7/2084 - 25/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 28/7/2084 - 26/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/7/2084 - 27/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/7/2084 - 28/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 31/7/2084 - 29/6/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: