Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2084

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2084

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2084

Thứ 2
1
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/5/2084 - 27/3/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/5/2084 - 28/3/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/5/2084 - 29/3/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/5/2084 - 30/3/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/5/2084 - 1/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/5/2084 - 2/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/5/2084 - 3/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/5/2084 - 4/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/5/2084 - 5/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/5/2084 - 6/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/5/2084 - 7/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 12/5/2084 - 8/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/5/2084 - 9/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/5/2084 - 10/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/5/2084 - 11/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/5/2084 - 12/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/5/2084 - 13/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/5/2084 - 14/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/5/2084 - 15/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/5/2084 - 16/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/5/2084 - 17/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/5/2084 - 18/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/5/2084 - 19/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 24/5/2084 - 20/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/5/2084 - 21/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/5/2084 - 22/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/5/2084 - 23/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 28/5/2084 - 24/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/5/2084 - 25/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/5/2084 - 26/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 31/5/2084 - 27/4/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: