Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2084

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2084

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2084

Thứ 3
1
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/2/2084 - 25/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/2/2084 - 26/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/2/2084 - 27/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/2/2084 - 28/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/2/2084 - 29/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/2/2084 - 1/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/2/2084 - 2/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/2/2084 - 3/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/2/2084 - 4/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/2/2084 - 5/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/2/2084 - 6/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/2/2084 - 7/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/2/2084 - 8/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/2/2084 - 9/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/2/2084 - 10/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/2/2084 - 11/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/2/2084 - 12/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/2/2084 - 13/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/2/2084 - 14/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/2/2084 - 15/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/2/2084 - 16/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/2/2084 - 17/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/2/2084 - 18/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/2/2084 - 19/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/2/2084 - 20/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/2/2084 - 21/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/2/2084 - 22/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/2/2084 - 23/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/2/2084 - 24/1/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: