Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2084

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2084

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2084

Thứ 7
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/1/2084 - 24/11/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/1/2084 - 25/11/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/1/2084 - 26/11/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/1/2084 - 27/11/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/1/2084 - 28/11/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/1/2084 - 29/11/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/1/2084 - 30/11/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/1/2084 - 1/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/1/2084 - 2/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/1/2084 - 3/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/1/2084 - 4/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/1/2084 - 5/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/1/2084 - 6/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/1/2084 - 7/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/1/2084 - 8/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/1/2084 - 9/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/1/2084 - 10/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/1/2084 - 11/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/1/2084 - 12/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/1/2084 - 13/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/1/2084 - 14/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/1/2084 - 15/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/1/2084 - 16/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/1/2084 - 17/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/1/2084 - 18/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/1/2084 - 19/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/1/2084 - 20/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/1/2084 - 21/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/1/2084 - 22/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/1/2084 - 23/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 31/1/2084 - 24/12/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: