Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2084

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2084

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2084

Thứ 6
1
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/12/2084 - 4/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/12/2084 - 5/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/12/2084 - 6/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/12/2084 - 7/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/12/2084 - 8/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/12/2084 - 9/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/12/2084 - 10/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/12/2084 - 11/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/12/2084 - 12/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/12/2084 - 13/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/12/2084 - 14/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/12/2084 - 15/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/12/2084 - 16/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/12/2084 - 17/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/12/2084 - 18/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/12/2084 - 19/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/12/2084 - 20/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/12/2084 - 21/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/12/2084 - 22/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/12/2084 - 23/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/12/2084 - 24/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/12/2084 - 25/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/12/2084 - 26/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/12/2084 - 27/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/12/2084 - 28/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/12/2084 - 29/11/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/12/2084 - 1/12/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/12/2084 - 2/12/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/12/2084 - 3/12/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/12/2084 - 4/12/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 31/12/2084 - 5/12/2084 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: