Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2051

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2051

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2051

Thứ 6
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/9/2051 - 27/7/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/9/2051 - 28/7/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/9/2051 - 29/7/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 4/9/2051 - 30/7/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/9/2051 - 1/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/9/2051 - 2/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/9/2051 - 3/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 8/9/2051 - 4/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/9/2051 - 5/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/9/2051 - 6/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/9/2051 - 7/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/9/2051 - 8/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/9/2051 - 9/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/9/2051 - 10/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/9/2051 - 11/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/9/2051 - 12/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/9/2051 - 13/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/9/2051 - 14/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/9/2051 - 15/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/9/2051 - 16/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/9/2051 - 17/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/9/2051 - 18/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/9/2051 - 19/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/9/2051 - 20/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/9/2051 - 21/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/9/2051 - 22/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/9/2051 - 23/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/9/2051 - 24/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/9/2051 - 25/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 30/9/2051 - 26/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: