Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2051

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2051

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2051

Thứ 4
1
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/2/2051 - 20/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/2/2051 - 21/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 3/2/2051 - 22/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 4/2/2051 - 23/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/2/2051 - 24/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/2/2051 - 25/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/2/2051 - 26/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/2/2051 - 27/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 9/2/2051 - 28/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/2/2051 - 29/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/2/2051 - 1/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/2/2051 - 2/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/2/2051 - 3/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/2/2051 - 4/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/2/2051 - 5/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/2/2051 - 6/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/2/2051 - 7/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/2/2051 - 8/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/2/2051 - 9/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/2/2051 - 10/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/2/2051 - 11/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/2/2051 - 12/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/2/2051 - 13/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/2/2051 - 14/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 25/2/2051 - 15/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/2/2051 - 16/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/2/2051 - 17/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/2/2051 - 18/1/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: