Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2051

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2051

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2051

Chủ nhật
1
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/10/2051 - 27/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/10/2051 - 28/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/10/2051 - 29/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/10/2051 - 30/8/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 5/10/2051 - 1/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 6/10/2051 - 2/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/10/2051 - 3/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/10/2051 - 4/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/10/2051 - 5/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/10/2051 - 6/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/10/2051 - 7/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 12/10/2051 - 8/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/10/2051 - 9/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/10/2051 - 10/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/10/2051 - 11/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/10/2051 - 12/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/10/2051 - 13/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/10/2051 - 14/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/10/2051 - 15/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/10/2051 - 16/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/10/2051 - 17/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/10/2051 - 18/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/10/2051 - 19/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/10/2051 - 20/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/10/2051 - 21/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/10/2051 - 22/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/10/2051 - 23/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/10/2051 - 24/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/10/2051 - 25/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/10/2051 - 26/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 31/10/2051 - 27/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: