Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2051

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2051

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2051

Thứ 4
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/11/2051 - 28/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/11/2051 - 29/9/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/11/2051 - 1/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/11/2051 - 2/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/11/2051 - 3/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/11/2051 - 4/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/11/2051 - 5/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/11/2051 - 6/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/11/2051 - 7/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/11/2051 - 8/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/11/2051 - 9/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/11/2051 - 10/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/11/2051 - 11/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/11/2051 - 12/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/11/2051 - 13/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/11/2051 - 14/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 17/11/2051 - 15/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/11/2051 - 16/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/11/2051 - 17/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/11/2051 - 18/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/11/2051 - 19/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 22/11/2051 - 20/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/11/2051 - 21/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/11/2051 - 22/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/11/2051 - 23/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/11/2051 - 24/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/11/2051 - 25/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/11/2051 - 26/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/11/2051 - 27/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/11/2051 - 28/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: