Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2051

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2051

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2051

Chủ nhật
1
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/1/2051 - 19/11/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/1/2051 - 20/11/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/1/2051 - 21/11/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 4/1/2051 - 22/11/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/1/2051 - 23/11/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/1/2051 - 24/11/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/1/2051 - 25/11/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/1/2051 - 26/11/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/1/2051 - 27/11/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/1/2051 - 28/11/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/1/2051 - 29/11/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/1/2051 - 30/11/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/1/2051 - 1/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/1/2051 - 2/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 15/1/2051 - 3/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/1/2051 - 4/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/1/2051 - 5/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/1/2051 - 6/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/1/2051 - 7/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/1/2051 - 8/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/1/2051 - 9/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/1/2051 - 10/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/1/2051 - 11/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/1/2051 - 12/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/1/2051 - 13/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/1/2051 - 14/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/1/2051 - 15/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/1/2051 - 16/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/1/2051 - 17/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 30/1/2051 - 18/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 31/1/2051 - 19/12/2050 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: