Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2051

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2051

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2051

Thứ 7
1
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 1/4/2051 - 21/2/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/4/2051 - 22/2/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/4/2051 - 23/2/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/4/2051 - 24/2/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/4/2051 - 25/2/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/4/2051 - 26/2/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/4/2051 - 27/2/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/4/2051 - 28/2/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/4/2051 - 29/2/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/4/2051 - 30/2/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/4/2051 - 1/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/4/2051 - 2/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/4/2051 - 3/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 14/4/2051 - 4/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/4/2051 - 5/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/4/2051 - 6/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/4/2051 - 7/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/4/2051 - 8/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/4/2051 - 9/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/4/2051 - 10/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/4/2051 - 11/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/4/2051 - 12/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/4/2051 - 13/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/4/2051 - 14/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/4/2051 - 15/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/4/2051 - 16/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/4/2051 - 17/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/4/2051 - 18/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/4/2051 - 19/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/4/2051 - 20/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: