Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2051

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2051

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2051

Thứ 6
1
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/12/2051 - 29/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/12/2051 - 30/10/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/12/2051 - 1/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/12/2051 - 2/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/12/2051 - 3/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/12/2051 - 4/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/12/2051 - 5/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/12/2051 - 6/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/12/2051 - 7/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/12/2051 - 8/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/12/2051 - 9/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/12/2051 - 10/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/12/2051 - 11/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/12/2051 - 12/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/12/2051 - 13/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/12/2051 - 14/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/12/2051 - 15/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/12/2051 - 16/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/12/2051 - 17/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/12/2051 - 18/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/12/2051 - 19/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/12/2051 - 20/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/12/2051 - 21/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/12/2051 - 22/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/12/2051 - 23/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/12/2051 - 24/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/12/2051 - 25/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/12/2051 - 26/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/12/2051 - 27/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 30/12/2051 - 28/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 31/12/2051 - 29/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: