Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2051

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2051

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2051

Thứ 2
1
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 1/5/2051 - 21/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/5/2051 - 22/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/5/2051 - 23/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/5/2051 - 24/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/5/2051 - 25/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/5/2051 - 26/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/5/2051 - 27/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/5/2051 - 28/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/5/2051 - 29/3/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/5/2051 - 1/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/5/2051 - 2/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 12/5/2051 - 3/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/5/2051 - 4/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/5/2051 - 5/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 15/5/2051 - 6/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/5/2051 - 7/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/5/2051 - 8/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/5/2051 - 9/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/5/2051 - 10/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/5/2051 - 11/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/5/2051 - 12/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/5/2051 - 13/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/5/2051 - 14/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 24/5/2051 - 15/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/5/2051 - 16/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/5/2051 - 17/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 27/5/2051 - 18/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 28/5/2051 - 19/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/5/2051 - 20/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/5/2051 - 21/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 31/5/2051 - 22/4/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: