Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2099

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2099

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 8 năm 2099

Thứ 7
1
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 1/8/2099 - 15/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/8/2099 - 16/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/8/2099 - 17/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/8/2099 - 18/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/8/2099 - 19/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/8/2099 - 20/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/8/2099 - 21/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/8/2099 - 22/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/8/2099 - 23/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/8/2099 - 24/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/8/2099 - 25/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/8/2099 - 26/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 13/8/2099 - 27/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/8/2099 - 28/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/8/2099 - 29/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/8/2099 - 1/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/8/2099 - 2/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 18/8/2099 - 3/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 19/8/2099 - 4/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/8/2099 - 5/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/8/2099 - 6/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/8/2099 - 7/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/8/2099 - 8/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/8/2099 - 9/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/8/2099 - 10/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/8/2099 - 11/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/8/2099 - 12/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/8/2099 - 13/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/8/2099 - 14/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/8/2099 - 15/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 31/8/2099 - 16/7/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: