Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2099

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2099

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2099

Thứ 5
1
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/10/2099 - 18/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/10/2099 - 19/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/10/2099 - 20/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/10/2099 - 21/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/10/2099 - 22/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/10/2099 - 23/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/10/2099 - 24/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/10/2099 - 25/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/10/2099 - 26/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/10/2099 - 27/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/10/2099 - 28/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/10/2099 - 29/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/10/2099 - 30/8/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/10/2099 - 1/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/10/2099 - 2/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/10/2099 - 3/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/10/2099 - 4/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/10/2099 - 5/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/10/2099 - 6/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/10/2099 - 7/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/10/2099 - 8/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/10/2099 - 9/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/10/2099 - 10/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/10/2099 - 11/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/10/2099 - 12/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/10/2099 - 13/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/10/2099 - 14/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/10/2099 - 15/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/10/2099 - 16/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/10/2099 - 17/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 31/10/2099 - 18/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: