Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2099

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2099

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2099

Thứ 3
1
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/12/2099 - 20/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/12/2099 - 21/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/12/2099 - 22/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/12/2099 - 23/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/12/2099 - 24/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/12/2099 - 25/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 7/12/2099 - 26/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/12/2099 - 27/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/12/2099 - 28/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/12/2099 - 29/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/12/2099 - 30/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/12/2099 - 1/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/12/2099 - 2/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/12/2099 - 3/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/12/2099 - 4/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/12/2099 - 5/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/12/2099 - 6/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/12/2099 - 7/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/12/2099 - 8/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/12/2099 - 9/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/12/2099 - 10/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/12/2099 - 11/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/12/2099 - 12/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/12/2099 - 13/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/12/2099 - 14/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/12/2099 - 15/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/12/2099 - 16/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/12/2099 - 17/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/12/2099 - 18/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/12/2099 - 19/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 31/12/2099 - 20/11/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: