Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2099

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2099

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2099

Chủ nhật
1
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/11/2099 - 19/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/11/2099 - 20/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/11/2099 - 21/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 4/11/2099 - 22/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/11/2099 - 23/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 6/11/2099 - 24/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 7/11/2099 - 25/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/11/2099 - 26/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/11/2099 - 27/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/11/2099 - 28/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/11/2099 - 29/9/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/11/2099 - 1/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/11/2099 - 2/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/11/2099 - 3/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/11/2099 - 4/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/11/2099 - 5/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/11/2099 - 6/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/11/2099 - 7/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/11/2099 - 8/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/11/2099 - 9/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 21/11/2099 - 10/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/11/2099 - 11/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 23/11/2099 - 12/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/11/2099 - 13/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/11/2099 - 14/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 26/11/2099 - 15/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/11/2099 - 16/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/11/2099 - 17/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/11/2099 - 18/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 30/11/2099 - 19/10/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: