Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2099

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2099

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2099

Thứ 4
1
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/7/2099 - 14/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/7/2099 - 15/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/7/2099 - 16/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/7/2099 - 17/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/7/2099 - 18/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 6/7/2099 - 19/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/7/2099 - 20/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 8/7/2099 - 21/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 9/7/2099 - 22/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/7/2099 - 23/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 11/7/2099 - 24/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/7/2099 - 25/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/7/2099 - 26/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/7/2099 - 27/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/7/2099 - 28/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/7/2099 - 29/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 17/7/2099 - 30/5/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 18/7/2099 - 1/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/7/2099 - 2/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/7/2099 - 3/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 21/7/2099 - 4/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 22/7/2099 - 5/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/7/2099 - 6/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/7/2099 - 7/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 25/7/2099 - 8/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/7/2099 - 9/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 27/7/2099 - 10/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/7/2099 - 11/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/7/2099 - 12/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/7/2099 - 13/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 31/7/2099 - 14/6/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: