Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2099

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2099

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2099

Thứ 5
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/1/2099 - 11/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/1/2099 - 12/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/1/2099 - 13/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/1/2099 - 14/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/1/2099 - 15/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/1/2099 - 16/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/1/2099 - 17/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/1/2099 - 18/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/1/2099 - 19/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/1/2099 - 20/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/1/2099 - 21/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/1/2099 - 22/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/1/2099 - 23/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/1/2099 - 24/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 15/1/2099 - 25/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/1/2099 - 26/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/1/2099 - 27/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/1/2099 - 28/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/1/2099 - 29/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/1/2099 - 30/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/1/2099 - 1/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/1/2099 - 2/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/1/2099 - 3/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/1/2099 - 4/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/1/2099 - 5/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/1/2099 - 6/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/1/2099 - 7/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/1/2099 - 8/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/1/2099 - 9/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/1/2099 - 10/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 31/1/2099 - 11/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: