Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2099

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2099

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2099

Chủ nhật
1
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/2/2099 - 12/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/2/2099 - 13/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/2/2099 - 14/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/2/2099 - 15/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/2/2099 - 16/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/2/2099 - 17/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/2/2099 - 18/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/2/2099 - 19/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/2/2099 - 20/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/2/2099 - 21/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/2/2099 - 22/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/2/2099 - 23/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/2/2099 - 24/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/2/2099 - 25/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/2/2099 - 26/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/2/2099 - 27/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/2/2099 - 28/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/2/2099 - 29/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/2/2099 - 30/1/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/2/2099 - 1/2/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/2/2099 - 2/2/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/2/2099 - 3/2/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/2/2099 - 4/2/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/2/2099 - 5/2/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/2/2099 - 6/2/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/2/2099 - 7/2/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/2/2099 - 8/2/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/2/2099 - 9/2/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: