Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2099

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2099

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2099

Thứ 6
1
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/5/2099 - 12/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/5/2099 - 13/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/5/2099 - 14/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/5/2099 - 15/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/5/2099 - 16/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/5/2099 - 17/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/5/2099 - 18/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/5/2099 - 19/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/5/2099 - 20/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/5/2099 - 21/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/5/2099 - 22/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/5/2099 - 23/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/5/2099 - 24/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/5/2099 - 25/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/5/2099 - 26/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/5/2099 - 27/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/5/2099 - 28/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/5/2099 - 29/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/5/2099 - 30/3/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/5/2099 - 1/4/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/5/2099 - 2/4/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/5/2099 - 3/4/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/5/2099 - 4/4/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/5/2099 - 5/4/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/5/2099 - 6/4/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/5/2099 - 7/4/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/5/2099 - 8/4/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/5/2099 - 9/4/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/5/2099 - 10/4/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/5/2099 - 11/4/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 31/5/2099 - 12/4/2099 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: