Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2092

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2092

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2092

Thứ 2
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/9/2092 - 30/7/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/9/2092 - 1/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/9/2092 - 2/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/9/2092 - 3/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/9/2092 - 4/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/9/2092 - 5/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/9/2092 - 6/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/9/2092 - 7/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/9/2092 - 8/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/9/2092 - 9/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/9/2092 - 10/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/9/2092 - 11/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/9/2092 - 12/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/9/2092 - 13/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/9/2092 - 14/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/9/2092 - 15/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/9/2092 - 16/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/9/2092 - 17/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/9/2092 - 18/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/9/2092 - 19/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/9/2092 - 20/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/9/2092 - 21/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/9/2092 - 22/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/9/2092 - 23/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/9/2092 - 24/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/9/2092 - 25/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/9/2092 - 26/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/9/2092 - 27/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/9/2092 - 28/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/9/2092 - 29/8/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: