Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2092

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2092

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2092

Thứ 3
1
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/7/2092 - 27/5/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/7/2092 - 28/5/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/7/2092 - 29/5/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/7/2092 - 30/5/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/7/2092 - 1/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/7/2092 - 2/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/7/2092 - 3/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/7/2092 - 4/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/7/2092 - 5/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/7/2092 - 6/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/7/2092 - 7/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/7/2092 - 8/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/7/2092 - 9/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/7/2092 - 10/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/7/2092 - 11/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/7/2092 - 12/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/7/2092 - 13/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/7/2092 - 14/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/7/2092 - 15/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/7/2092 - 16/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/7/2092 - 17/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/7/2092 - 18/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/7/2092 - 19/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/7/2092 - 20/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/7/2092 - 21/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/7/2092 - 22/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/7/2092 - 23/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/7/2092 - 24/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/7/2092 - 25/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/7/2092 - 26/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 31/7/2092 - 27/6/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: