Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2092

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2092

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2092

Thứ 2
1
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/12/2092 - 3/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/12/2092 - 4/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/12/2092 - 5/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/12/2092 - 6/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/12/2092 - 7/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/12/2092 - 8/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/12/2092 - 9/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/12/2092 - 10/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/12/2092 - 11/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/12/2092 - 12/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 11/12/2092 - 13/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 12/12/2092 - 14/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/12/2092 - 15/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/12/2092 - 16/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 15/12/2092 - 17/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/12/2092 - 18/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/12/2092 - 19/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/12/2092 - 20/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/12/2092 - 21/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/12/2092 - 22/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/12/2092 - 23/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/12/2092 - 24/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/12/2092 - 25/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 24/12/2092 - 26/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/12/2092 - 27/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/12/2092 - 28/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 27/12/2092 - 29/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 28/12/2092 - 1/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/12/2092 - 2/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/12/2092 - 3/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 31/12/2092 - 4/12/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: