Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2092

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2092

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2092

Thứ 4
1
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/10/2092 - 1/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/10/2092 - 2/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/10/2092 - 3/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/10/2092 - 4/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/10/2092 - 5/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 6/10/2092 - 6/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/10/2092 - 7/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 8/10/2092 - 8/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 9/10/2092 - 9/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/10/2092 - 10/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 11/10/2092 - 11/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/10/2092 - 12/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/10/2092 - 13/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/10/2092 - 14/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/10/2092 - 15/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/10/2092 - 16/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 17/10/2092 - 17/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 18/10/2092 - 18/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/10/2092 - 19/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/10/2092 - 20/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 21/10/2092 - 21/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 22/10/2092 - 22/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/10/2092 - 23/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 24/10/2092 - 24/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/10/2092 - 25/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/10/2092 - 26/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/10/2092 - 27/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/10/2092 - 28/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/10/2092 - 29/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/10/2092 - 30/9/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 31/10/2092 - 1/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: