Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2092

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2092

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2092

Thứ 3
1
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/4/2092 - 25/2/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/4/2092 - 26/2/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/4/2092 - 27/2/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/4/2092 - 28/2/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/4/2092 - 29/2/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/4/2092 - 30/2/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 7/4/2092 - 1/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/4/2092 - 2/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/4/2092 - 3/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/4/2092 - 4/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/4/2092 - 5/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/4/2092 - 6/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/4/2092 - 7/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/4/2092 - 8/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/4/2092 - 9/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/4/2092 - 10/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/4/2092 - 11/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/4/2092 - 12/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/4/2092 - 13/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/4/2092 - 14/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/4/2092 - 15/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/4/2092 - 16/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/4/2092 - 17/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/4/2092 - 18/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/4/2092 - 19/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/4/2092 - 20/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/4/2092 - 21/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/4/2092 - 22/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/4/2092 - 23/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/4/2092 - 24/3/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: