Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2092

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2092

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2092

Thứ 7
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 1/11/2092 - 2/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/11/2092 - 3/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/11/2092 - 4/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/11/2092 - 5/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/11/2092 - 6/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/11/2092 - 7/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/11/2092 - 8/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/11/2092 - 9/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/11/2092 - 10/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/11/2092 - 11/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/11/2092 - 12/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/11/2092 - 13/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 13/11/2092 - 14/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/11/2092 - 15/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/11/2092 - 16/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/11/2092 - 17/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/11/2092 - 18/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/11/2092 - 19/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/11/2092 - 20/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/11/2092 - 21/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/11/2092 - 22/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/11/2092 - 23/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/11/2092 - 24/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/11/2092 - 25/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/11/2092 - 26/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/11/2092 - 27/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/11/2092 - 28/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/11/2092 - 29/10/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/11/2092 - 1/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/11/2092 - 2/11/2092 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: