Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2092

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2092

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2092

Thứ 3
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/1/2092 - 23/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/1/2092 - 24/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/1/2092 - 25/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/1/2092 - 26/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/1/2092 - 27/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/1/2092 - 28/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/1/2092 - 29/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/1/2092 - 30/11/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/1/2092 - 1/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/1/2092 - 2/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/1/2092 - 3/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/1/2092 - 4/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/1/2092 - 5/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/1/2092 - 6/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/1/2092 - 7/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/1/2092 - 8/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/1/2092 - 9/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/1/2092 - 10/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/1/2092 - 11/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/1/2092 - 12/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/1/2092 - 13/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/1/2092 - 14/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/1/2092 - 15/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/1/2092 - 16/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/1/2092 - 17/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/1/2092 - 18/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/1/2092 - 19/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/1/2092 - 20/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/1/2092 - 21/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/1/2092 - 22/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 31/1/2092 - 23/12/2091 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: