Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2079

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2079

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2079

Thứ 6
1
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/9/2079 - 6/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/9/2079 - 7/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/9/2079 - 8/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 4/9/2079 - 9/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/9/2079 - 10/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/9/2079 - 11/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/9/2079 - 12/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 8/9/2079 - 13/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/9/2079 - 14/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/9/2079 - 15/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/9/2079 - 16/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/9/2079 - 17/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/9/2079 - 18/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/9/2079 - 19/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/9/2079 - 20/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/9/2079 - 21/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/9/2079 - 22/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/9/2079 - 23/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/9/2079 - 24/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/9/2079 - 25/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/9/2079 - 26/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/9/2079 - 27/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/9/2079 - 28/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/9/2079 - 29/8/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/9/2079 - 1/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/9/2079 - 2/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/9/2079 - 3/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/9/2079 - 4/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/9/2079 - 5/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 30/9/2079 - 6/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: