Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2079

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2079

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2079

Thứ 4
1
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/2/2079 - 30/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/2/2079 - 1/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/2/2079 - 2/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/2/2079 - 3/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/2/2079 - 4/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/2/2079 - 5/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/2/2079 - 6/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/2/2079 - 7/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/2/2079 - 8/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/2/2079 - 9/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/2/2079 - 10/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/2/2079 - 11/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/2/2079 - 12/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/2/2079 - 13/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/2/2079 - 14/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/2/2079 - 15/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 17/2/2079 - 16/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/2/2079 - 17/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/2/2079 - 18/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/2/2079 - 19/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/2/2079 - 20/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 22/2/2079 - 21/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/2/2079 - 22/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/2/2079 - 23/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/2/2079 - 24/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/2/2079 - 25/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/2/2079 - 26/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/2/2079 - 27/1/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: