Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2079

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2079

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2079

Thứ 7
1
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/4/2079 - 30/2/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/4/2079 - 1/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/4/2079 - 2/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/4/2079 - 3/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/4/2079 - 4/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 6/4/2079 - 5/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/4/2079 - 6/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/4/2079 - 7/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/4/2079 - 8/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/4/2079 - 9/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/4/2079 - 10/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/4/2079 - 11/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 13/4/2079 - 12/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 14/4/2079 - 13/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/4/2079 - 14/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/4/2079 - 15/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/4/2079 - 16/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 18/4/2079 - 17/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/4/2079 - 18/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/4/2079 - 19/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/4/2079 - 20/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/4/2079 - 21/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/4/2079 - 22/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/4/2079 - 23/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/4/2079 - 24/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/4/2079 - 25/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/4/2079 - 26/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/4/2079 - 27/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/4/2079 - 28/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/4/2079 - 29/3/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: