Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2079

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2079

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2079

Thứ 6
1
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/12/2079 - 9/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/12/2079 - 10/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/12/2079 - 11/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/12/2079 - 12/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/12/2079 - 13/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/12/2079 - 14/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/12/2079 - 15/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/12/2079 - 16/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/12/2079 - 17/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 10/12/2079 - 18/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/12/2079 - 19/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/12/2079 - 20/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/12/2079 - 21/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/12/2079 - 22/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/12/2079 - 23/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/12/2079 - 24/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/12/2079 - 25/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/12/2079 - 26/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/12/2079 - 27/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/12/2079 - 28/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/12/2079 - 29/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/12/2079 - 30/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/12/2079 - 1/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/12/2079 - 2/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/12/2079 - 3/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/12/2079 - 4/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/12/2079 - 5/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/12/2079 - 6/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/12/2079 - 7/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/12/2079 - 8/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 31/12/2079 - 9/12/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: