Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2079

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2079

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2079

Chủ nhật
1
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/10/2079 - 7/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 2/10/2079 - 8/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 3/10/2079 - 9/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/10/2079 - 10/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 5/10/2079 - 11/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 6/10/2079 - 12/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 7/10/2079 - 13/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/10/2079 - 14/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/10/2079 - 15/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/10/2079 - 16/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/10/2079 - 17/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/10/2079 - 18/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/10/2079 - 19/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/10/2079 - 20/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 15/10/2079 - 21/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/10/2079 - 22/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/10/2079 - 23/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/10/2079 - 24/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/10/2079 - 25/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/10/2079 - 26/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/10/2079 - 27/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/10/2079 - 28/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/10/2079 - 29/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/10/2079 - 30/9/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/10/2079 - 1/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/10/2079 - 2/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/10/2079 - 3/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 28/10/2079 - 4/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 29/10/2079 - 5/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/10/2079 - 6/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 31/10/2079 - 7/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: