Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2079

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2079

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2079

Chủ nhật
1
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/1/2079 - 29/11/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/1/2079 - 30/11/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/1/2079 - 1/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/1/2079 - 2/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 5/1/2079 - 3/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 6/1/2079 - 4/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/1/2079 - 5/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/1/2079 - 6/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/1/2079 - 7/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/1/2079 - 8/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/1/2079 - 9/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 12/1/2079 - 10/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/1/2079 - 11/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/1/2079 - 12/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/1/2079 - 13/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/1/2079 - 14/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/1/2079 - 15/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/1/2079 - 16/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/1/2079 - 17/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/1/2079 - 18/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/1/2079 - 19/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/1/2079 - 20/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/1/2079 - 21/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/1/2079 - 22/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/1/2079 - 23/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/1/2079 - 24/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/1/2079 - 25/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/1/2079 - 26/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/1/2079 - 27/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/1/2079 - 28/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 31/1/2079 - 29/12/2078 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: