Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2079

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2079

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2079

Thứ 4
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/11/2079 - 8/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/11/2079 - 9/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/11/2079 - 10/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/11/2079 - 11/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/11/2079 - 12/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/11/2079 - 13/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/11/2079 - 14/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/11/2079 - 15/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/11/2079 - 16/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 10/11/2079 - 17/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/11/2079 - 18/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/11/2079 - 19/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/11/2079 - 20/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/11/2079 - 21/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/11/2079 - 22/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/11/2079 - 23/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/11/2079 - 24/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/11/2079 - 25/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/11/2079 - 26/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/11/2079 - 27/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/11/2079 - 28/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/11/2079 - 29/10/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/11/2079 - 1/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 24/11/2079 - 2/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/11/2079 - 3/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/11/2079 - 4/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 27/11/2079 - 5/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/11/2079 - 6/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/11/2079 - 7/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/11/2079 - 8/11/2079 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: