Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2059

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2059

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2059

Thứ 2
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/9/2059 - 25/7/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/9/2059 - 26/7/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/9/2059 - 27/7/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/9/2059 - 28/7/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/9/2059 - 29/7/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/9/2059 - 30/7/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/9/2059 - 1/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/9/2059 - 2/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/9/2059 - 3/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/9/2059 - 4/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/9/2059 - 5/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/9/2059 - 6/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/9/2059 - 7/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/9/2059 - 8/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/9/2059 - 9/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/9/2059 - 10/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/9/2059 - 11/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/9/2059 - 12/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/9/2059 - 13/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/9/2059 - 14/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/9/2059 - 15/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/9/2059 - 16/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/9/2059 - 17/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/9/2059 - 18/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/9/2059 - 19/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/9/2059 - 20/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/9/2059 - 21/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/9/2059 - 22/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/9/2059 - 23/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/9/2059 - 24/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: