Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2059

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2059

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2059

Thứ 3
1
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/4/2059 - 19/2/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/4/2059 - 20/2/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/4/2059 - 21/2/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/4/2059 - 22/2/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/4/2059 - 23/2/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/4/2059 - 24/2/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 7/4/2059 - 25/2/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/4/2059 - 26/2/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/4/2059 - 27/2/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/4/2059 - 28/2/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/4/2059 - 29/2/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/4/2059 - 1/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/4/2059 - 2/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/4/2059 - 3/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/4/2059 - 4/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/4/2059 - 5/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/4/2059 - 6/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/4/2059 - 7/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/4/2059 - 8/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/4/2059 - 9/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/4/2059 - 10/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/4/2059 - 11/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/4/2059 - 12/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/4/2059 - 13/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/4/2059 - 14/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/4/2059 - 15/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/4/2059 - 16/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/4/2059 - 17/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/4/2059 - 18/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/4/2059 - 19/3/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: