Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2059

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2059

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2059

Thứ 7
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/11/2059 - 27/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/11/2059 - 28/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/11/2059 - 29/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/11/2059 - 30/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/11/2059 - 1/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/11/2059 - 2/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/11/2059 - 3/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/11/2059 - 4/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/11/2059 - 5/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/11/2059 - 6/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/11/2059 - 7/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/11/2059 - 8/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 13/11/2059 - 9/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/11/2059 - 10/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/11/2059 - 11/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 16/11/2059 - 12/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/11/2059 - 13/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/11/2059 - 14/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/11/2059 - 15/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/11/2059 - 16/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/11/2059 - 17/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/11/2059 - 18/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/11/2059 - 19/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/11/2059 - 20/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/11/2059 - 21/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/11/2059 - 22/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/11/2059 - 23/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 28/11/2059 - 24/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/11/2059 - 25/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/11/2059 - 26/10/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: