Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2059

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2059

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2059

Thứ 4
1
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/1/2059 - 18/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/1/2059 - 19/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/1/2059 - 20/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/1/2059 - 21/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/1/2059 - 22/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/1/2059 - 23/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/1/2059 - 24/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/1/2059 - 25/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/1/2059 - 26/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/1/2059 - 27/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/1/2059 - 28/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/1/2059 - 29/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/1/2059 - 30/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/1/2059 - 1/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 15/1/2059 - 2/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/1/2059 - 3/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 17/1/2059 - 4/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 18/1/2059 - 5/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/1/2059 - 6/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/1/2059 - 7/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 21/1/2059 - 8/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/1/2059 - 9/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/1/2059 - 10/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/1/2059 - 11/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/1/2059 - 12/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/1/2059 - 13/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 27/1/2059 - 14/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/1/2059 - 15/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/1/2059 - 16/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/1/2059 - 17/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 31/1/2059 - 18/12/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: