Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2059

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2059

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2059

Thứ 4
1
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/10/2059 - 25/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/10/2059 - 26/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/10/2059 - 27/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/10/2059 - 28/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/10/2059 - 29/8/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 6/10/2059 - 1/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/10/2059 - 2/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 8/10/2059 - 3/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/10/2059 - 4/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 10/10/2059 - 5/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 11/10/2059 - 6/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/10/2059 - 7/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/10/2059 - 8/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/10/2059 - 9/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 15/10/2059 - 10/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 16/10/2059 - 11/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 17/10/2059 - 12/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 18/10/2059 - 13/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/10/2059 - 14/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/10/2059 - 15/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/10/2059 - 16/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/10/2059 - 17/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/10/2059 - 18/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 24/10/2059 - 19/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/10/2059 - 20/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/10/2059 - 21/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 27/10/2059 - 22/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/10/2059 - 23/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/10/2059 - 24/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/10/2059 - 25/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 31/10/2059 - 26/9/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: