Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2059

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2059

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 6 năm 2059

Chủ nhật
1
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/6/2059 - 21/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/6/2059 - 22/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/6/2059 - 23/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/6/2059 - 24/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 6
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/6/2059 - 25/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/6/2059 - 26/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 6
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/6/2059 - 27/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/6/2059 - 28/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/6/2059 - 29/4/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/6/2059 - 1/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/6/2059 - 2/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 6
Xấu
- Thứ 5, Ngày 12/6/2059 - 3/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/6/2059 - 4/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/6/2059 - 5/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/6/2059 - 6/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/6/2059 - 7/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/6/2059 - 8/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/6/2059 - 9/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 6
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/6/2059 - 10/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/6/2059 - 11/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 6
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/6/2059 - 12/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/6/2059 - 13/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/6/2059 - 14/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/6/2059 - 15/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/6/2059 - 16/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/6/2059 - 17/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/6/2059 - 18/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 6
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/6/2059 - 19/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/6/2059 - 20/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/6/2059 - 21/5/2059 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: